Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无垠
Pinyin: wú yín
Meanings: Bao la, vô tận (thường dùng để miêu tả không gian rộng lớn như bầu trời, đại dương...), Boundless, endless (often used to describe vast spaces like the sky or ocean)., ①广阔无边。[例]碧波无垠。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 尢, 土, 艮
Chinese meaning: ①广阔无边。[例]碧波无垠。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho nó.
Example: 草原无垠,让人感到心旷神怡。
Example pinyin: cǎo yuán wú yín , ràng rén gǎn dào xīn kuàng shén yí 。
Tiếng Việt: Đồng cỏ bao la, khiến người ta cảm thấy thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao la, vô tận (thường dùng để miêu tả không gian rộng lớn như bầu trời, đại dương...)
Nghĩa phụ
English
Boundless, endless (often used to describe vast spaces like the sky or ocean).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广阔无边。碧波无垠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!