Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无可救药

Pinyin: wú kě jiù yào

Meanings: Không thể cứu chữa, hết thuốc chữa (cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., Incurable; hopeless., 药治疗。病已重到无法用药医治的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《诗经·大雅·板》“匪我言耄,尔用忧谑。多将熇熇,不可救药。”[例]但彼此内溃已久,~,只能听之而已。——鲁迅《书信集·致许寿裳》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 攵, 求, 约, 艹

Chinese meaning: 药治疗。病已重到无法用药医治的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《诗经·大雅·板》“匪我言耄,尔用忧谑。多将熇熇,不可救药。”[例]但彼此内溃已久,~,只能听之而已。——鲁迅《书信集·致许寿裳》。

Grammar: Dùng để chỉ tình trạng xấu đi mà không còn khả năng cải thiện.

Example: 他对学习已经到了无可救药的地步。

Example pinyin: tā duì xué xí yǐ jīng dào le wú kě jiù yào de dì bù 。

Tiếng Việt: Anh ta đã rơi vào tình trạng không thể cứu vãn được trong việc học tập.

无可救药
wú kě jiù yào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể cứu chữa, hết thuốc chữa (cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).

Incurable; hopeless.

药治疗。病已重到无法用药医治的程度。比喻已经到了无法挽救的地步。[出处]《诗经·大雅·板》“匪我言耄,尔用忧谑。多将熇熇,不可救药。”[例]但彼此内溃已久,~,只能听之而已。——鲁迅《书信集·致许寿裳》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无可救药 (wú kě jiù yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung