Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无如之奈
Pinyin: wú rú zhī nài
Meanings: Không có cách nào khác, hết sức bất lực., No other way, utterly helpless., 犹无如之何。没有任何办法。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 尢, 口, 女, 丶, 大, 示
Chinese meaning: 犹无如之何。没有任何办法。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn các dạng tương tự như ‘无如之何’.
Example: 事情到了这个地步,我也无如之奈。
Example pinyin: shì qíng dào le zhè ge dì bù , wǒ yě wú rú zhī nài 。
Tiếng Việt: Chuyện đã đến nước này, tôi cũng không còn cách nào khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cách nào khác, hết sức bất lực.
Nghĩa phụ
English
No other way, utterly helpless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹无如之何。没有任何办法。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế