Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可名状
Pinyin: wú kě míng zhuàng
Meanings: Không thể diễn tả được bằng lời., Indescribable; beyond words., 没法形容。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 夕, 丬, 犬
Chinese meaning: 没法形容。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái vượt khỏi khả năng mô tả bằng ngôn ngữ.
Example: 她的美丽是无可名状的。
Example pinyin: tā de měi lì shì wú kě míng zhuàng de 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy không thể diễn tả được bằng lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể diễn tả được bằng lời.
Nghĩa phụ
English
Indescribable; beyond words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没法形容。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế