Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可言状
Pinyin: wú kě yán zhuàng
Meanings: Không thể diễn tả được bằng lời, khó nói rõ., Inexpressible; cannot be described in words., ①不可以用言语表达。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 言, 丬, 犬
Chinese meaning: ①不可以用言语表达。
Grammar: Dùng khi muốn mô tả một cảm xúc hoặc trải nghiệm vượt ngoài khả năng ngôn ngữ.
Example: 那种感觉真是无可言状。
Example pinyin: nà zhǒng gǎn jué zhēn shì wú kě yán zhuàng 。
Tiếng Việt: Cảm giác đó thực sự không thể diễn tả được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể diễn tả được bằng lời, khó nói rõ.
Nghĩa phụ
English
Inexpressible; cannot be described in words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不可以用言语表达
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế