Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8701 đến 8730 của 28899 tổng từ

尿素
niào sù
Urê (hợp chất hóa học).
尿肥
niào féi
Phân hữu cơ làm từ nước tiểu.
尿血
niào xuè
Đi tiểu ra máu.
尿闭
niào bì
Không thể đi tiểu được.
局促不安
jú cù bù ān
Cảm giác lo lắng, bất an do không gian h...
局天促地
jú tiān cù dì
Chỉ sự hạn chế cả về trời và đất, không ...
局天蹐地
jú tiān jí dì
Cảm thấy lo lắng, bất an vì sự ràng buộc...
局票
jú piào
Vé của một cơ quan, tổ chức phát hành.
局部麻醉
jú bù má zuì
Phương pháp gây tê chỉ trên một phần cơ ...
局量
jú liàng
Khả năng nắm bắt và xử lý vấn đề trong m...
局骗拐带
jú piàn guǎi dài
Lừa gạt và dẫn dắt người khác vào con đư...
局高蹐厚
jú gāo jí hòu
Chỉ địa vị cao nhưng quyền lực bị hạn ch...
局麻
jú má
Gây tê cục bộ (thuật ngữ y tế dùng để ch...
屁滚尿流
pì gǔn niào liú
Mô tả trạng thái hoảng sợ tột độ, mất ki...
层出叠见
céng chū dié jiàn
Liên tục xuất hiện, nhiều lần xảy ra (ma...
层出迭见
céng chū dié jiàn
Tương tự như “层出叠见”, liên tục xuất hiện,...
层台累榭
céng tái lěi xiè
Nhà cao tầng và các hành lang nối liền n...
层峦
céng luán
Những dãy núi xếp chồng lên nhau.
层峦叠嶂
céng luán dié zhàng
Nhiều dãy núi xếp chồng lên nhau, tạo cả...
层峦迭嶂
céng luán dié zhàng
Giống nghĩa với '层峦叠嶂', chỉ những dãy nú...
层峰
céng fēng
Đỉnh núi cao tầng tầng lớp lớp.
层报
céng bào
Báo cáo theo từng cấp bậc (trong tổ chức...
层流
céng liú
Chảy thành lớp (dùng trong vật lý/hóa họ...
层见叠出
céng jiàn dié chū
Liên tục xuất hiện, xảy ra nhiều lần.
层见迭出
céng jiàn dié chū
Xuất hiện liên tục, chồng chất lên nhau ...
层见错出
céng jiàn cuò chū
Xuất hiện xen kẽ nhưng rất thường xuyên ...
层面
céng miàn
Phương diện, khía cạnh.
Con rùa lớn trong thần thoại Trung Quốc,...
居下讪上
jū xià shàn shàng
Ở dưới nói xấu người trên; phê phán hoặc...
居不重席
jū bù chóng xí
Sống giản dị, không cầu kỳ, không ngồi h...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...