Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 局部麻醉

Pinyin: jú bù má zuì

Meanings: Phương pháp gây tê chỉ trên một phần cơ thể mà không làm mất ý thức hoàn toàn., A method of numbing only a specific part of the body without causing full unconsciousness., ①在局限的并常为表浅的范围内的知觉丧失,尤其是由局部麻醉剂的效应引起的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 43

Radicals: 口, 尸, 𠃌, 咅, 阝, 广, 林, 卒, 酉

Chinese meaning: ①在局限的并常为表浅的范围内的知觉丧失,尤其是由局部麻醉剂的效应引起的。

Grammar: Danh từ ghép, cấu trúc: 局部 (phạm vi) + 麻醉 (gây mê). Thường sử dụng trong lĩnh vực y tế.

Example: 手术过程中,医生给他实施了局部麻醉。

Example pinyin: shǒu shù guò chéng zhōng , yī shēng gěi tā shí shī le jú bù má zuì 。

Tiếng Việt: Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ đã tiến hành gây tê cục bộ cho anh ấy.

局部麻醉
jú bù má zuì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp gây tê chỉ trên một phần cơ thể mà không làm mất ý thức hoàn toàn.

A method of numbing only a specific part of the body without causing full unconsciousness.

在局限的并常为表浅的范围内的知觉丧失,尤其是由局部麻醉剂的效应引起的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

局部麻醉 (jú bù má zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung