Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾音
Pinyin: wěi yīn
Meanings: Âm cuối (trong phát âm hoặc âm nhạc), Final sound (in pronunciation or music)., ①一句话或一个字的最后的音。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 尸, 毛, 日, 立
Chinese meaning: ①一句话或一个字的最后的音。
Grammar: Liên quan đến âm thanh và ngôn ngữ học.
Example: 这句话的尾音拖得很长。
Example pinyin: zhè jù huà de wěi yīn tuō dé hěn cháng 。
Tiếng Việt: Âm cuối của câu này được kéo dài rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm cuối (trong phát âm hoặc âm nhạc)
Nghĩa phụ
English
Final sound (in pronunciation or music).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一句话或一个字的最后的音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!