Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局促不安
Pinyin: jú cù bù ān
Meanings: Cảm giác lo lắng, bất an do không gian hoặc tình huống gây ra., Feeling anxious and uneasy due to space or situation., 局促拘束。形容举止拘束,心中不安。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十二回“昭公虽不治罪,心中怏怏,恩礼稍减于昔日。祭足亦觉踨蹐不安,每每称疾不朝。”[例]只见文老爷会在那里,脸上红一阵,白一阵,很觉得~。(清·李宝嘉《官场现形记》第十三回)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 亻, 足, 一, 女, 宀
Chinese meaning: 局促拘束。形容举止拘束,心中不安。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十二回“昭公虽不治罪,心中怏怏,恩礼稍减于昔日。祭足亦觉踨蹐不安,每每称疾不朝。”[例]只见文老爷会在那里,脸上红一阵,白一阵,很觉得~。(清·李宝嘉《官场现形记》第十三回)。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý căng thẳng.
Example: 他在陌生的环境中显得局促不安。
Example pinyin: tā zài mò shēng de huán jìng zhōng xiǎn de jú cù bù ān 。
Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra lo lắng bất an trong môi trường xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác lo lắng, bất an do không gian hoặc tình huống gây ra.
Nghĩa phụ
English
Feeling anxious and uneasy due to space or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
局促拘束。形容举止拘束,心中不安。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十二回“昭公虽不治罪,心中怏怏,恩礼稍减于昔日。祭足亦觉踨蹐不安,每每称疾不朝。”[例]只见文老爷会在那里,脸上红一阵,白一阵,很觉得~。(清·李宝嘉《官场现形记》第十三回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế