Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 局票

Pinyin: jú piào

Meanings: Vé của một cơ quan, tổ chức phát hành., Tickets issued by an organization or institution., ①旧时嫖客唤妓女出来陪伴的票子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 尸, 𠃌, 示, 覀

Chinese meaning: ①旧时嫖客唤妓女出来陪伴的票子。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức liên quan đến các sự kiện hoặc dịch vụ công cộng.

Example: 他买了一张音乐会的局票。

Example pinyin: tā mǎi le yì zhāng yīn yuè huì de jú piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một vé hòa nhạc do cục phát hành.

局票
jú piào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vé của một cơ quan, tổ chức phát hành.

Tickets issued by an organization or institution.

旧时嫖客唤妓女出来陪伴的票子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

局票 (jú piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung