Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10171 đến 10200 của 28899 tổng từ

心甘情原
xīn gān qíng yuán
Hoàn toàn vui vẻ và không do dự khi làm ...
心田
xīn tián
Trái tim, nơi chứa đựng cảm xúc và suy n...
心电感应
xīn diàn gǎn yìng
Sự cảm nhận bằng trực giác hay khả năng ...
心疑
xīn yí
Nghi ngờ trong lòng, cảm thấy không tin ...
心疚
xīn jiù
Cảm thấy hối hận, áy náy trong lòng.
心痒难抓
xīn yǎng nán zhuā
Cảm thấy ngứa ngáy trong lòng, không kiề...
心痒难挝
xīn yǎng nán zhuā
Cảm giác ngứa ngáy trong lòng, rất muốn ...
心痒难挠
xīn yǎng nán náo
Cảm thấy ngứa ngáy trong lòng, muốn làm ...
心痒难揉
xīn yǎng nán róu
Cảm giác ngứa ngáy trong lòng, rất muốn ...
心皮
xīn pí
Phần thịt quả, phần mềm của quả cây (tro...
心直嘴快
xīn zhí zuǐ kuài
Tính tình thẳng thắn, miệng nhanh mồm nh...
心瞻魏阙
xīn zhān wèi quē
Tâm hồn luôn hướng về quê hương, đất nướ...
心神不宁
xīn shén bù níng
Lo lắng, bất an, mất bình tĩnh.
心神不定
xīn shén bù dìng
Tâm trạng dao động, không ổn định.
心神恍惚
xīn shén huǎng hū
Tinh thần mơ hồ, thiếu tập trung.
心粗气浮
xīn cū qì fú
Cẩu thả, hấp tấp, thiếu kiên nhẫn.
心粗胆大
xīn cū dǎn dà
Cẩu thả nhưng lại liều lĩnh, cả gan.
心细于发
xīn xì yú fà
Rất tỉ mỉ, chú ý đến từng chi tiết nhỏ n...
心细如发
xīn xì rú fà
Tỉ mỉ như sợi tóc, cực kỳ cẩn thận.
心织笔耕
xīn zhī bǐ gēng
Miệt mài lao động trí óc, sáng tạo văn c...
心绪不宁
xīn xù bù níng
Tâm trạng bất an, không yên ổn.
心脏
xīn zàng
Trái tim (cơ quan trong cơ thể)
心脏病
xīn zàng bìng
Bệnh tim
心腹重患
xīn fù zhòng huàn
Bệnh nặng trong tim và bụng, ám chỉ vấn ...
心荡神怡
xīn dàng shén yí
Tâm hồn đắm chìm trong cảm giác thư giãn...
心荡神摇
xīn dàng shén yáo
Tâm hồn dao động, không thể bình tĩnh tr...
心荡神移
xīn dàng shén yí
Tâm trí bị cuốn hút hoặc lay động bởi đi...
心荡神迷
xīn dàng shén mí
Tâm hồn bị mê đắm, không còn tỉnh táo tr...
心荡神驰
xīn dàng shén chí
Tâm hồn bay bổng, không còn tập trung do...
心谤腹非
xīn bàng fù fēi
Bề ngoài không nói nhưng trong lòng lại ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...