Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心浮气盛

Pinyin: xīn fú qì shèng

Meanings: Tâm trạng nổi bật sự kiêu ngạo và thiếu kiên nhẫn., Arrogance and impatience prominently displayed in one's demeanor., 形容人性情浮躁,态度傲慢。[出处]孙犁《秀露集·文学和生活的路》“好在还没惹出什么大祸,我后来就不敢再这样心浮气盛了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 心, 孚, 氵, 一, 乁, 𠂉, 成, 皿

Chinese meaning: 形容人性情浮躁,态度傲慢。[出处]孙犁《秀露集·文学和生活的路》“好在还没惹出什么大祸,我后来就不敢再这样心浮气盛了。”

Grammar: Dùng để phê phán hành vi thiếu chín chắn.

Example: 年轻人往往心浮气盛,做事容易冲动。

Example pinyin: nián qīng rén wǎng wǎng xīn fú qì shèng , zuò shì róng yì chōng dòng 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi thường có tính kiêu ngạo và thiếu kiên nhẫn, làm việc dễ xốc nổi.

心浮气盛
xīn fú qì shèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trạng nổi bật sự kiêu ngạo và thiếu kiên nhẫn.

Arrogance and impatience prominently displayed in one's demeanor.

形容人性情浮躁,态度傲慢。[出处]孙犁《秀露集·文学和生活的路》“好在还没惹出什么大祸,我后来就不敢再这样心浮气盛了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...