Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心浮气躁
Pinyin: xīn fú qì zào
Meanings: Tâm trạng bồn chồn, nôn nóng và bất an., Feeling restless, anxious, and impatient., 形容人性情浮躁,做事不踏实。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 心, 孚, 氵, 一, 乁, 𠂉, 喿, 𧾷
Chinese meaning: 形容人性情浮躁,做事不踏实。
Grammar: Miêu tả trạng thái tinh thần của con người. Dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 考试前不要心浮气躁,要保持冷静。
Example pinyin: kǎo shì qián bú yào xīn fú qì zào , yào bǎo chí lěng jìng 。
Tiếng Việt: Trước kỳ thi đừng lo lắng và nôn nóng, hãy giữ bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng bồn chồn, nôn nóng và bất an.
Nghĩa phụ
English
Feeling restless, anxious, and impatient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人性情浮躁,做事不踏实。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế