Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心环
Pinyin: xīn huán
Meanings: Vòng tròn trong tâm trí, biểu trưng cho sự gắn kết tình cảm., A circle in the mind, symbolizing emotional connection., ①胀大炉管用的锥形管。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 心, 不, 王
Chinese meaning: ①胀大炉管用的锥形管。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ sâu sắc về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Example: 他们之间的友谊如同心环般紧密。
Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì rú tóng xīn huán bān jǐn mì 。
Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ gắn bó như những vòng tròn trong tim vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng tròn trong tâm trí, biểu trưng cho sự gắn kết tình cảm.
Nghĩa phụ
English
A circle in the mind, symbolizing emotional connection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胀大炉管用的锥形管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!