Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心神恍惚

Pinyin: xīn shén huǎng hū

Meanings: Tinh thần mơ hồ, thiếu tập trung., Absent-minded, distracted., 恍惚神志不清,精神不集中。形容精神不集中或神志不清楚。[出处]唐·无名氏《东阳夜怪录》“自虚心神恍惚,未敢遽前扪撄。”[例]彩云胡思乱想了一回“,觉得~,四肢软胎胎提不起来。——清·曾朴《孽海花》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 心, 申, 礻, 光, 忄, 忽

Chinese meaning: 恍惚神志不清,精神不集中。形容精神不集中或神志不清楚。[出处]唐·无名氏《东阳夜怪录》“自虚心神恍惚,未敢遽前扪撄。”[例]彩云胡思乱想了一回“,觉得~,四肢软胎胎提不起来。——清·曾朴《孽海花》第十二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường mô tả trạng thái mất tập trung hoặc mệt mỏi tinh thần.

Example: 他最近心神恍惚,经常忘记事情。

Example pinyin: tā zuì jìn xīn shén huǎng hū , jīng cháng wàng jì shì qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy gần đây tinh thần mơ hồ, hay quên mọi thứ.

心神恍惚
xīn shén huǎng hū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần mơ hồ, thiếu tập trung.

Absent-minded, distracted.

恍惚神志不清,精神不集中。形容精神不集中或神志不清楚。[出处]唐·无名氏《东阳夜怪录》“自虚心神恍惚,未敢遽前扪撄。”[例]彩云胡思乱想了一回“,觉得~,四肢软胎胎提不起来。——清·曾朴《孽海花》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心神恍惚 (xīn shén huǎng hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung