Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心满原足

Pinyin: xīn mǎn yuán zú

Meanings: Tâm hồn và lòng đầy đủ, mãn nguyện., Feeling fully content and satisfied., 形容心中非常满意。同心满意足”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 心, 氵, 𬜯, 厂, 小, 白, 口, 龰

Chinese meaning: 形容心中非常满意。同心满意足”。

Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả trạng thái tinh thần thỏa mãn, không còn khuyết thiếu.

Example: 生活虽然简单,但他觉得心满原足。

Example pinyin: shēng huó suī rán jiǎn dān , dàn tā jué de xīn mǎn yuán zú 。

Tiếng Việt: Cuộc sống tuy đơn giản nhưng anh ấy cảm thấy mãn nguyện.

心满原足
xīn mǎn yuán zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn và lòng đầy đủ, mãn nguyện.

Feeling fully content and satisfied.

形容心中非常满意。同心满意足”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心满原足 (xīn mǎn yuán zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung