Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心痒难挝
Pinyin: xīn yǎng nán zhuā
Meanings: Cảm giác ngứa ngáy trong lòng, rất muốn làm điều gì nhưng không thể thực hiện ngay., Feeling itchy in the heart, wanting to do something but unable to act immediately., 挝古同抓”,用指或爪挠。指心中有某种意念或情绪起伏不定,无法克制。同心痒难挠”。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十一回“忽抬头,见他的那金箍棒靠在东壁,喜得他心痒难挝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 心, 疒, 羊, 又, 隹, 扌, 过
Chinese meaning: 挝古同抓”,用指或爪挠。指心中有某种意念或情绪起伏不定,无法克制。同心痒难挠”。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十一回“忽抬头,见他的那金箍棒靠在东壁,喜得他心痒难挝。”
Grammar: Ý nghĩa tương tự '心痒难抓', nhấn mạnh sự khó chịu vì không thể thực hiện ngay mong muốn.
Example: 听到旅行的计划,他心痒难挝。
Example pinyin: tīng dào lǚ xíng de jì huà , tā xīn yǎng nán wō 。
Tiếng Việt: Nghe về kế hoạch du lịch, anh ấy cảm thấy ngứa ngáy trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác ngứa ngáy trong lòng, rất muốn làm điều gì nhưng không thể thực hiện ngay.
Nghĩa phụ
English
Feeling itchy in the heart, wanting to do something but unable to act immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挝古同抓”,用指或爪挠。指心中有某种意念或情绪起伏不定,无法克制。同心痒难挠”。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十一回“忽抬头,见他的那金箍棒靠在东壁,喜得他心痒难挝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế