Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心比天高

Pinyin: xīn bǐ tiān gāo

Meanings: Khát vọng quá cao so với khả năng thực tế., Ambitions that are too lofty for one's actual ability., 形容心地高傲或所想超过现实。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“霁月难逢,彩云易散。心比天高,身为下贱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 比, 一, 大, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: 形容心地高傲或所想超过现实。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“霁月难逢,彩云易散。心比天高,身为下贱。”

Grammar: Thường mang sắc thái phê phán nhẹ về sự thiếu thực tế.

Example: 他虽然有才华,但有时候确实心比天高。

Example pinyin: tā suī rán yǒu cái huá , dàn yǒu shí hòu què shí xīn bǐ tiān gāo 。

Tiếng Việt: Anh ta tuy có tài năng, nhưng đôi khi thực sự khát vọng quá cao.

心比天高
xīn bǐ tiān gāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khát vọng quá cao so với khả năng thực tế.

Ambitions that are too lofty for one's actual ability.

形容心地高傲或所想超过现实。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“霁月难逢,彩云易散。心比天高,身为下贱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心比天高 (xīn bǐ tiān gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung