Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心脏病
Pinyin: xīn zàng bìng
Meanings: Bệnh tim, Heart disease.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 庄, 月, 丙, 疒
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế.
Example: 他有严重的心脏病。
Example pinyin: tā yǒu yán zhòng de xīn zāng bìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mắc bệnh tim nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tim
Nghĩa phụ
English
Heart disease.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế