Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心疚

Pinyin: xīn jiù

Meanings: Cảm thấy hối hận, áy náy trong lòng., To feel remorseful or guilty in one's heart., ①内心愧怍不安。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 心, 久, 疒

Chinese meaning: ①内心愧怍不安。

Grammar: Thường được dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến lỗi lầm hoặc sai sót cá nhân.

Example: 想起过去的错误,他心里感到十分心疚。

Example pinyin: xiǎng qǐ guò qù de cuò wù , tā xīn lǐ gǎn dào shí fēn xīn jiù 。

Tiếng Việt: Nhớ lại lỗi lầm trong quá khứ, anh ấy cảm thấy vô cùng áy náy trong lòng.

心疚
xīn jiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy hối hận, áy náy trong lòng.

To feel remorseful or guilty in one's heart.

内心愧怍不安

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心疚 (xīn jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung