Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
9 / 28899

Hiển thị 28891 đến 28899 của 28899 tổng từ

龟兹
qiū cí
Tên một vương quốc cổ ở Trung Á, nay thu...
龟冷搘床
guī lěng zhī chuáng
Rùa lạnh chống giường, chỉ sự cô đơn, lặ...
龟冷支床
guī lěng zhī chuáng
Giống '龟冷搘床', ám chỉ sự cô đơn và chịu đ...
龟厌不告
guī yàn bù gào
Rùa mệt mỏi không muốn thông báo, chỉ sự...
龟头
guī tóu
Đầu của con rùa. Trong y học: quy đầu (p...
龟年鹤寿
guī nián hè shòu
Tuổi thọ dài như rùa và hạc, chúc phúc s...
龟年鹤算
guī nián hè suàn
Tuổi thọ dài như rùa và hạc, chỉ cuộc đờ...
龟文鸟迹
guī wén niǎo jì
Hình dạng chữ viết trên mai rùa và dấu v...
qiū
Một dạng chữ viết cổ của từ “秋” (mùa thu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...