Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙骧豹变
Pinyin: lóng xiāng bào biàn
Meanings: Tả sự thay đổi mạnh mẽ, từ yếu đuối trở nên mạnh mẽ như rồng bay và báo biến., Describing a powerful transformation from weakness to strength, like a flying dragon and a changing leopard., 比喻书法气势壮盛而善于变化。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 丿, 尤, 襄, 马, 勺, 豸, 亦, 又
Chinese meaning: 比喻书法气势壮盛而善于变化。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả những thay đổi lớn lao hoặc sự phát triển vượt bậc.
Example: 经过数年的锻炼,他终于龙骧豹变,成为了一名出色的武术家。
Example pinyin: jīng guò shù nián de duàn liàn , tā zhōng yú lóng xiāng bào biàn , chéng wéi le yì míng chū sè de wǔ shù jiā 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy cuối cùng đã trở thành một võ sĩ xuất sắc với sự thay đổi mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tả sự thay đổi mạnh mẽ, từ yếu đuối trở nên mạnh mẽ như rồng bay và báo biến.
Nghĩa phụ
English
Describing a powerful transformation from weakness to strength, like a flying dragon and a changing leopard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻书法气势壮盛而善于变化。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế