Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙章秀骨
Pinyin: lóng zhāng xiù gǔ
Meanings: Hình dáng thanh tú, cao quý tựa như rồng và phượng., An elegant and noble appearance resembling dragons and phoenixes., 比喻文章秀逸遒劲。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 丿, 尤, 早, 立, 乃, 禾, 月
Chinese meaning: 比喻文章秀逸遒劲。
Grammar: Dùng trong văn phong cổ điển, thường mô tả ngoại hình hoặc khí chất của con người.
Example: 这位艺术家笔下的人物个个都显得龙章秀骨。
Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā bǐ xià de rén wù gè gè dōu xiǎn de lóng zhāng xiù gǔ 。
Tiếng Việt: Những nhân vật dưới ngòi bút của nghệ sĩ này đều mang dáng vẻ thanh tú, cao quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng thanh tú, cao quý tựa như rồng và phượng.
Nghĩa phụ
English
An elegant and noble appearance resembling dragons and phoenixes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻文章秀逸遒劲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế