Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙门点额

Pinyin: lóng mén diǎn é

Meanings: Chỉ những người tài giỏi vượt qua kỳ thi hoặc thử thách lớn., Referring to talented people who have passed exams or overcome great challenges., 比喻仕路失意或科场落第。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水四》“《尔雅》曰‘鳣,有也。’出巩穴三月,则上渡龙门,得渡为龙矣,否则点额而还。”[例]俞良八千有馀多路,来到临安,指望一举成名。争奈时运未至,~,金榜无名。——《警世通言·俞仲举题诗遇上皇》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丿, 尤, 门, 占, 灬, 客, 页

Chinese meaning: 比喻仕路失意或科场落第。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水四》“《尔雅》曰‘鳣,有也。’出巩穴三月,则上渡龙门,得渡为龙矣,否则点额而还。”[例]俞良八千有馀多路,来到临安,指望一举成名。争奈时运未至,~,金榜无名。——《警世通言·俞仲举题诗遇上皇》。

Grammar: Thành ngữ này có tính biểu tượng cao, thường liên quan đến thành tựu học tập hoặc sự nghiệp.

Example: 他被称为龙门点额的佼佼者。

Example pinyin: tā bèi chēng wéi lóng mén diǎn é de jiǎo jiǎo zhě 。

Tiếng Việt: Anh ấy được gọi là người xuất sắc đã vượt qua cổng rồng.

龙门点额
lóng mén diǎn é
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những người tài giỏi vượt qua kỳ thi hoặc thử thách lớn.

Referring to talented people who have passed exams or overcome great challenges.

比喻仕路失意或科场落第。[出处]北魏·郦道元《水经注·河水四》“《尔雅》曰‘鳣,有也。’出巩穴三月,则上渡龙门,得渡为龙矣,否则点额而还。”[例]俞良八千有馀多路,来到临安,指望一举成名。争奈时运未至,~,金榜无名。——《警世通言·俞仲举题诗遇上皇》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙门点额 (lóng mén diǎn é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung