Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙蟠虎绕

Pinyin: lóng pán hǔ rào

Meanings: Rồng cuộn hổ vây (miêu tả một thế trận phòng thủ vững chắc)., Coiled dragon, encircling tiger (describes a strong defensive position)., 犹言龙盘虎踞。形容地势雄伟险要。[出处]宋·范成大《水龙吟·寿留寺》“词物外新闻,凤歌鸾翥,龙蟠虎绕。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 丿, 尤, 番, 虫, 几, 虍, 尧, 纟

Chinese meaning: 犹言龙盘虎踞。形容地势雄伟险要。[出处]宋·范成大《水龙吟·寿留寺》“词物外新闻,凤歌鸾翥,龙蟠虎绕。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để nói về khả năng phòng thủ hoặc bố cục chiến lược mạnh mẽ. Thường mang sắc thái quân sự hoặc cấu trúc kiên cố.

Example: 古城墙的设计宛如龙蟠虎绕。

Example pinyin: gǔ chéng qiáng de shè jì wǎn rú lóng pán hǔ rào 。

Tiếng Việt: Thiết kế của bức tường thành cổ giống như rồng cuộn hổ vây.

龙蟠虎绕
lóng pán hǔ rào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng cuộn hổ vây (miêu tả một thế trận phòng thủ vững chắc).

Coiled dragon, encircling tiger (describes a strong defensive position).

犹言龙盘虎踞。形容地势雄伟险要。[出处]宋·范成大《水龙吟·寿留寺》“词物外新闻,凤歌鸾翥,龙蟠虎绕。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙蟠虎绕 (lóng pán hǔ rào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung