Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙鸣狮吼

Pinyin: lóng míng shī hǒu

Meanings: Rồng kêu sư tử gầm, chỉ sự oai phong, uy quyền lớn lao., The roar of a dragon and the howl of a lion, indicating great power and authority., 比喻沉郁雄壮的声音。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语》“王子乔墓在京茂陵,国乱时,有人盗发之,都无所见,唯有一剑,县在空中,欲取之,剑便作龙鸣虎吼。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丿, 尤, 口, 鸟, 师, 犭, 孔

Chinese meaning: 比喻沉郁雄壮的声音。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语》“王子乔墓在京茂陵,国乱时,有人盗发之,都无所见,唯有一剑,县在空中,欲取之,剑便作龙鸣虎吼。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả khí chất mạnh mẽ hoặc quyền lực áp đảo.

Example: 他一发声,犹如龙鸣狮吼,全场都安静下来。

Example pinyin: tā yì fā shēng , yóu rú lóng míng shī hǒu , quán chǎng dōu ān jìng xià lái 。

Tiếng Việt: Khi anh ấy cất tiếng nói, giống như rồng kêu sư tử gầm, cả khán phòng im lặng.

龙鸣狮吼
lóng míng shī hǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng kêu sư tử gầm, chỉ sự oai phong, uy quyền lớn lao.

The roar of a dragon and the howl of a lion, indicating great power and authority.

比喻沉郁雄壮的声音。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语》“王子乔墓在京茂陵,国乱时,有人盗发之,都无所见,唯有一剑,县在空中,欲取之,剑便作龙鸣虎吼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙鸣狮吼 (lóng míng shī hǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung