Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龟年鹤寿
Pinyin: guī nián hè shòu
Meanings: Tuổi thọ dài như rùa và hạc, chúc phúc sống lâu trăm tuổi., Longevity like turtles and cranes, wishing for a hundred-year lifespan., 相传龟、鹤寿有千百之数,而用于比喻人之长寿。或用作祝寿之词。[出处]唐·李商隐《祭张书记文》“神道甚微,天理难究,桂蠹兰败,龟年鹤寿。”[例]祝老爷爷~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 乚, 日, 𠂊, 年, 隺, 鸟, 丰, 寸
Chinese meaning: 相传龟、鹤寿有千百之数,而用于比喻人之长寿。或用作祝寿之词。[出处]唐·李商隐《祭张书记文》“神道甚微,天理难究,桂蠹兰败,龟年鹤寿。”[例]祝老爷爷~。
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong lời chúc tụng hoặc câu đối.
Example: 祝您龟年鹤寿,健康长寿。
Example pinyin: zhù nín guī nián hè shòu , jiàn kāng cháng shòu 。
Tiếng Việt: Chúc bạn sống lâu trăm tuổi, khỏe mạnh trường thọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thọ dài như rùa và hạc, chúc phúc sống lâu trăm tuổi.
Nghĩa phụ
English
Longevity like turtles and cranes, wishing for a hundred-year lifespan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相传龟、鹤寿有千百之数,而用于比喻人之长寿。或用作祝寿之词。[出处]唐·李商隐《祭张书记文》“神道甚微,天理难究,桂蠹兰败,龟年鹤寿。”[例]祝老爷爷~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế