Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2491 đến 2520 của 28899 tổng từ

保皇
bǎo huáng
Bảo vệ chế độ quân chủ hoặc hoàng đế.
保盈持泰
bǎo yíng chí tài
Giữ vững sự thịnh vượng và bình an.
保税
bǎo shuì
Bảo đảm thuế, miễn thuế tạm thời.
保胎
bǎo tāi
Dưỡng thai, giữ cho thai nhi khỏe mạnh.
保苗
bǎo miáo
Giữ cho cây con sống sót và phát triển t...
保荐
bǎo jiàn
Bảo lãnh, đề cử ai đó vào một vị trí hoặ...
保身
bǎo shēn
Giữ mình, bảo vệ bản thân.
保释
bǎo shì
Bảo lãnh tại ngoại, thả tự do tạm thời d...
保险装置
bǎo xiǎn zhuāng zhì
Thiết bị bảo hiểm, thiết bị an toàn.
信仰
xìn yǎng
Niềm tin tôn giáo, tín ngưỡng.
信口开呵
xìn kǒu kāi hē
Nói năng tùy tiện, không suy nghĩ kỹ càn...
信口开喝
xìn kǒu kāi hè
Ra lệnh hoặc nói năng tùy tiện, không câ...
信口开河
xìn kǒu kāi hé
Nói năng bừa bãi, không suy nghĩ kỹ càng...
信口胡言
xìn kǒu hú yán
Nói năng lung tung, không có căn cứ.
信守不渝
xìn shǒu bù yú
Giữ vững lời hứa, không thay đổi.
信宿
xìn sù
Nơi ở tạm thời trong thời gian ngắn (như...
信差
xìn chāi
Người đưa thư, người gửi tin nhắn.
信意
xìn yì
Ý định, ý chí chân thành.
信手拈来
xìn shǒu niān lái
Lấy ví dụ hoặc tài liệu dễ dàng, thuận t...
信托
xìn tuō
Ủy thác, tín thác (ví dụ: quỹ tín thác).
信据
xìn jù
Dấu hiệu đáng tin cậy, chứng cứ xác thực...
信插
xìn chā
Hộp thư, nơi nhận thư.
信札
xìn zhá
Thư từ, lá thư.
信条
xìn tiáo
Tuyên bố nguyên tắc hoặc niềm tin cơ bản...
信标
xìn biāo
Tín hiệu đèn báo hiệu hàng hải hoặc hàng...
信步而行
xìn bù ér xíng
Đi dạo một cách thong thả, không vội vàn...
信然
xìn rán
Thực sự đúng như vậy; đáng tin cậy và ch...
信笔
xìn bǐ
Viết hoặc vẽ một cách tự do, không tuân ...
信笔涂鸦
xìn bǐ tú yā
Viết hoặc vẽ nguệch ngoạc một cách tùy t...
信经
xìn jīng
Kinh Tin Kính (tuyên ngôn đức tin trong ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...