Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信守不渝
Pinyin: xìn shǒu bù yú
Meanings: Giữ vững lời hứa, không thay đổi., To steadfastly keep one's promise without change., 坚守信用不变。[例]为顾客提供最佳品质的产品,是这家公司几十年来始终~的宗旨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 言, 宀, 寸, 一, 俞, 氵
Chinese meaning: 坚守信用不变。[例]为顾客提供最佳品质的产品,是这家公司几十年来始终~的宗旨。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả tính cách của một người.
Example: 他是一个信守不渝的人。
Example pinyin: tā shì yí gè xìn shǒu bù yú de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người luôn giữ vững lời hứa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vững lời hứa, không thay đổi.
Nghĩa phụ
English
To steadfastly keep one's promise without change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚守信用不变。[例]为顾客提供最佳品质的产品,是这家公司几十年来始终~的宗旨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế