Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信条
Pinyin: xìn tiáo
Meanings: Tuyên bố nguyên tắc hoặc niềm tin cơ bản., Statement of principles or basic beliefs., ①宗教信仰的条文或体系。[例]一个由习惯和感情构成的宗教,而非信条的宗教。*②可指普遍相信的任何原则或主张。[例]基督教信条。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 言, 夂, 朩
Chinese meaning: ①宗教信仰的条文或体系。[例]一个由习惯和感情构成的宗教,而非信条的宗教。*②可指普遍相信的任何原则或主张。[例]基督教信条。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc tổ chức chính trị/ xã hội.
Example: 这是我们的信条。
Example pinyin: zhè shì wǒ men de xìn tiáo 。
Tiếng Việt: Đây là tuyên ngôn niềm tin của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên bố nguyên tắc hoặc niềm tin cơ bản.
Nghĩa phụ
English
Statement of principles or basic beliefs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宗教信仰的条文或体系。一个由习惯和感情构成的宗教,而非信条的宗教
可指普遍相信的任何原则或主张。基督教信条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!