Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信手拈来
Pinyin: xìn shǒu niān lái
Meanings: Lấy ví dụ hoặc tài liệu dễ dàng, thuận tiện mà không cần chuẩn bị trước., To effortlessly bring up examples or materials without prior preparation., 信手随手;拈用手指捏取东西。随手拿来。多指写文章时能自由纯熟的选用词语或应用典故,用不着怎么思考。[出处]宋·苏轼《次韵孔毅甫集古人句见赠》诗“前身子美只君是,信手拈来俱天成。”[例]惹一番~斧痕。——元·无名氏《度柳翠》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 言, 手, 占, 扌, 来
Chinese meaning: 信手随手;拈用手指捏取东西。随手拿来。多指写文章时能自由纯熟的选用词语或应用典故,用不着怎么思考。[出处]宋·苏轼《次韵孔毅甫集古人句见赠》诗“前身子美只君是,信手拈来俱天成。”[例]惹一番~斧痕。——元·无名氏《度柳翠》第一折。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn nói để khen ngợi khả năng ứng biến hoặc sự hiểu biết rộng của ai đó.
Example: 他讲课时总是信手拈来,生动有趣。
Example pinyin: tā jiǎng kè shí zǒng shì xìn shǒu niān lái , shēng dòng yǒu qù 。
Tiếng Việt: Khi giảng bài, anh ấy luôn lấy ví dụ một cách dễ dàng, sinh động và thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy ví dụ hoặc tài liệu dễ dàng, thuận tiện mà không cần chuẩn bị trước.
Nghĩa phụ
English
To effortlessly bring up examples or materials without prior preparation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信手随手;拈用手指捏取东西。随手拿来。多指写文章时能自由纯熟的选用词语或应用典故,用不着怎么思考。[出处]宋·苏轼《次韵孔毅甫集古人句见赠》诗“前身子美只君是,信手拈来俱天成。”[例]惹一番~斧痕。——元·无名氏《度柳翠》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế