Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信宿

Pinyin: xìn sù

Meanings: Nơi ở tạm thời trong thời gian ngắn (như khách sạn khi đi du lịch)., Temporary lodging for a short period of time, like a hotel during travel., ①连住两夜,也表示两夜。[例]公归不复,子女信宿。——《诗·豳风·九罭》。[例]流连信宿,不觉忘返。——《水经注·江水》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 言, 佰, 宀

Chinese meaning: ①连住两夜,也表示两夜。[例]公归不复,子女信宿。——《诗·豳风·九罭》。[例]流连信宿,不觉忘返。——《水经注·江水》。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc nơi cư trú tạm thời.

Example: 他在旅途中找到了一个信宿。

Example pinyin: tā zài lǚ tú zhōng zhǎo dào le yí gè xìn sù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm được một nơi ở tạm trong chuyến đi.

信宿
xìn sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ở tạm thời trong thời gian ngắn (như khách sạn khi đi du lịch).

Temporary lodging for a short period of time, like a hotel during travel.

连住两夜,也表示两夜。公归不复,子女信宿。——《诗·豳风·九罭》。流连信宿,不觉忘返。——《水经注·江水》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信宿 (xìn sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung