Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保皇

Pinyin: bǎo huáng

Meanings: Bảo vệ chế độ quân chủ hoặc hoàng đế., To protect the monarchy or emperor., ①指保卫皇帝,比喻效忠保守势力。[例]保皇党。[例]保皇派。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 呆, 王, 白

Chinese meaning: ①指保卫皇帝,比喻效忠保守势力。[例]保皇党。[例]保皇派。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử liên quan đến chế độ phong kiến.

Example: 历史上有人主张保皇。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu rén zhǔ zhāng bǎo huáng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, có người ủng hộ việc bảo vệ hoàng đế.

保皇
bǎo huáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ chế độ quân chủ hoặc hoàng đế.

To protect the monarchy or emperor.

指保卫皇帝,比喻效忠保守势力。保皇党。保皇派

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保皇 (bǎo huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung