Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保盈持泰

Pinyin: bǎo yíng chí tài

Meanings: Giữ vững sự thịnh vượng và bình an., To maintain prosperity and peace., 指保持安定兴盛的局面。[出处]参见保泰持盈”。[例]因要~,避免地中海的危机严重化而对意德有所让步。——邹韬奋《国际形势与中国抗战》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 亻, 呆, 夃, 皿, 寺, 扌, 氺, 𡗗

Chinese meaning: 指保持安定兴盛的局面。[出处]参见保泰持盈”。[例]因要~,避免地中海的危机严重化而对意德有所让步。——邹韬奋《国际形势与中国抗战》。

Grammar: Thành ngữ, mang tính chất khuyên nhủ, thường được sử dụng trong kinh doanh hoặc quản lý.

Example: 企业要保盈持泰,才能长久发展。

Example pinyin: qǐ yè yào bǎo yíng chí tài , cái néng cháng jiǔ fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp cần giữ vững sự thịnh vượng và bình an thì mới phát triển lâu dài.

保盈持泰
bǎo yíng chí tài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững sự thịnh vượng và bình an.

To maintain prosperity and peace.

指保持安定兴盛的局面。[出处]参见保泰持盈”。[例]因要~,避免地中海的危机严重化而对意德有所让步。——邹韬奋《国际形势与中国抗战》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...