Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信意

Pinyin: xìn yì

Meanings: Ý định, ý chí chân thành., Sincere intention or will., ①没有约束,想怎么样就怎么样。[例]信意行动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 言, 心, 音

Chinese meaning: ①没有约束,想怎么样就怎么样。[例]信意行动。

Grammar: Dùng để diễn đạt ý nghĩa chân thật và đáng tin cậy trong lời nói hoặc hành động.

Example: 他说的是信意之言。

Example pinyin: tā shuō de shì xìn yì zhī yán 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói đều xuất phát từ ý định chân thành.

信意
xìn yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý định, ý chí chân thành.

Sincere intention or will.

没有约束,想怎么样就怎么样。信意行动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...