Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12751 đến 12780 của 28922 tổng từ

擢筋剥肤
zhuó jīn bō fū
Hình phạt tra tấn cực kỳ tàn khốc (nhổ g...
擢筋割骨
zhuó jīn gē gǔ
Tra tấn dã man bằng cách cắt xương, nhổ ...
xǐng
Xì mũi, hỉ mũi.
擦掌磨拳
cā zhǎng mó quán
Xoa tay, mài nắm đấm (thể hiện sự sẵn sà...
擦音
cā yīn
Âm xát (loại âm thanh trong ngôn ngữ học...
Nâng lên, giơ lên, cử động (cách viết cổ...
Hít vào (chữ Hán hiếm gặp, đồng nghĩa vớ...
Nhét vào, nhồi vào.
niē
Bóp, nặn.
zhì
Ném, ném đi, hoặc vứt bỏ.
擿植索涂
tī zhí suǒ tú
Tìm tòi, dò xét để hiểu rõ sự việc.
攀供
pān gòng
Kéo người khác vào tội lỗi hoặc trách nh...
攀扯
pān chě
Kéo bè kéo cánh, liên kết với người khác...
攀摘
pān zhāi
Leo lên để hái (hoa, quả...)
攀桂
pān guì
Leo lên để hái hoa quế; cũng có nghĩa bó...
攀炎附热
pān yán fù rè
A dua nịnh bợ người có quyền thế, dựa dẫ...
攀登
pān dēng
Leo trèo lên cao, đặc biệt là núi hoặc đ...
攀登
pāndēng
Leo lên, trèo lên (thường mang sắc thái ...
攀缘
pān yuán
Leo trèo, bám víu vào một cái gì đó để l...
攀缠
pān chán
Bám lấy, dây dưa không rời
攀花折柳
pān huā zhé liǔ
Hái hoa bẻ liễu, ám chỉ việc tán tỉnh ph...
攀花问柳
pān huā wèn liǔ
Chỉ việc người đàn ông đi tìm thú vui tì...
攀藤揽葛
pān téng lǎn gé
Bám vào dây leo và nắm lấy cây cỏ. Dùng ...
攀藤附葛
pān téng fù gé
Leo trèo bằng cách bám vào dây leo và câ...
攀蟾折桂
pān chán zhé guì
Vượt qua khó khăn để đạt thành công lớn,...
攀车卧辙
pān chē wò zhé
Bám vào xe và nằm dưới bánh xe để ngăn c...
攀辕卧辙
pān yuán wò zhé
Bám vào xe và nằm dưới bánh xe để ngăn c...
攀高接贵
pān gāo jiē guì
Kết thân hoặc tìm cách tiếp cận những ng...
攀高结贵
pān gāo jié guì
Kết thân với người có địa vị cao để được...
攀鳞附翼
pān lín fù yì
Dựa vào người tài giỏi hoặc quyền thế để...

Hiển thị 12751 đến 12780 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...