Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擦音
Pinyin: cā yīn
Meanings: Âm xát (loại âm thanh trong ngôn ngữ học phát ra do luồng hơi bị cản trở), Fricative sound (a type of sound in linguistics produced by obstructed airflow)., ①口腔通道缩小,气流从中挤出而发的辅音,如普通话语音中的f,s,sh等,英语中的,(v),(θ)等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 察, 扌, 日, 立
Chinese meaning: ①口腔通道缩小,气流从中挤出而发的辅音,如普通话语音中的f,s,sh等,英语中的,(v),(θ)等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc thuật ngữ chuyên ngành ngôn ngữ học.
Example: 在汉语中,'s' 是一个擦音。
Example pinyin: zài hàn yǔ zhōng , ' s ' shì yí gè cā yīn 。
Tiếng Việt: Trong tiếng Trung, 's' là một âm xát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm xát (loại âm thanh trong ngôn ngữ học phát ra do luồng hơi bị cản trở)
Nghĩa phụ
English
Fricative sound (a type of sound in linguistics produced by obstructed airflow).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口腔通道缩小,气流从中挤出而发的辅音,如普通话语音中的f,s,sh等,英语中的,(v),(θ)等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!