Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擿植索涂

Pinyin: tī zhí suǒ tú

Meanings: Tìm tòi, dò xét để hiểu rõ sự việc., To search and investigate in order to understand things clearly., 谓盲人以杖点地摸索道路。常喻暗中求索。同擿埴索涂”。[出处]唐·段成式《西阳杂俎续集·支诺皋上》“方蒙袂辑履,有愤于黔娄,擿植索涂,见称于扬子,差不同耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 49

Radicals: 扌, 適, 木, 直, 冖, 十, 糸, 余, 氵

Chinese meaning: 谓盲人以杖点地摸索道路。常喻暗中求索。同擿埴索涂”。[出处]唐·段成式《西阳杂俎续集·支诺皋上》“方蒙袂辑履,有愤于黔娄,擿植索涂,见称于扬子,差不同耳。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc miêu tả hành động tìm hiểu sâu rộng. Cấu trúc thường bao gồm chủ ngữ + 擿植索涂.

Example: 他喜欢擿植索涂,凡事都要弄个明白。

Example pinyin: tā xǐ huan tī zhí suǒ tú , fán shì dōu yào nòng gè míng bái 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tìm tòi, điều tra để mọi việc đều được rõ ràng.

擿植索涂
tī zhí suǒ tú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm tòi, dò xét để hiểu rõ sự việc.

To search and investigate in order to understand things clearly.

谓盲人以杖点地摸索道路。常喻暗中求索。同擿埴索涂”。[出处]唐·段成式《西阳杂俎续集·支诺皋上》“方蒙袂辑履,有愤于黔娄,擿植索涂,见称于扬子,差不同耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擿植索涂 (tī zhí suǒ tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung