Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xǐng

Meanings: Xì mũi, hỉ mũi., To blow one's nose., ①捏住鼻子,用气排出鼻涕:擤鼻涕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 鼻

Chinese meaning: ①捏住鼻子,用气排出鼻涕:擤鼻涕。

Hán Việt reading: tỉnh

Grammar: Liên quan đến thói quen cá nhân, đặc biệt lúc bệnh.

Example: 感冒时要经常擤鼻涕。

Example pinyin: gǎn mào shí yào jīng cháng xǐng bí tì 。

Tiếng Việt: Khi bị cảm phải xì mũi thường xuyên.

xǐng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xì mũi, hỉ mũi.

tỉnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To blow one's nose.

捏住鼻子,用气排出鼻涕

擤鼻涕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擤 (xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung