Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擿
Pinyin: zhì
Meanings: Ném, ném đi, hoặc vứt bỏ., To throw, toss away, or discard., ①搔;挠。[例]斫挞无伤痛,指擿无痟痒。——《列子·黄帝》。*②投掷。后作“掷”。[例]擿玉毁珠,小盗不起。——《庄子·月去箧》。[例]乃引其匕首以擿秦王。——《史记·刺客列传》。[合]擿匕(以匕首相投掷);擿弃(丢弃)。*③另见tī。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 適
Chinese meaning: ①搔;挠。[例]斫挞无伤痛,指擿无痟痒。——《列子·黄帝》。*②投掷。后作“掷”。[例]擿玉毁珠,小盗不起。——《庄子·月去箧》。[例]乃引其匕首以擿秦王。——《史记·刺客列传》。[合]擿匕(以匕首相投掷);擿弃(丢弃)。*③另见tī。
Hán Việt reading: trích.thích.trịch
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hành động ném hoặc vứt bỏ một thứ gì đó.
Example: 他擿掉了手中的垃圾。
Example pinyin: tā tī diào le shǒu zhōng de lā jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ném rác trong tay đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ném, ném đi, hoặc vứt bỏ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trích.thích.trịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To throw, toss away, or discard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搔;挠。斫挞无伤痛,指擿无痟痒。——《列子·黄帝》
投掷。后作“掷”。擿玉毁珠,小盗不起。——《庄子·月去箧》。乃引其匕首以擿秦王。——《史记·刺客列传》。擿匕(以匕首相投掷);擿弃(丢弃)
另见tī
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!