Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀缠
Pinyin: pān chán
Meanings: Bám lấy, dây dưa không rời, To cling onto someone persistently., ①纠缠。[例]满山坡各种各样的热带植物拥塞着,攀缠着。*②缠绕。[例]葛藤攀缠着老树。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 手, 樊, 㢆, 纟
Chinese meaning: ①纠缠。[例]满山坡各种各样的热带植物拥塞着,攀缠着。*②缠绕。[例]葛藤攀缠着老树。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự bám víu dai dẳng của ai đó.
Example: 她总是攀缠着他,让他很烦恼。
Example pinyin: tā zǒng shì pān chán zhe tā , ràng tā hěn fán nǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn bám lấy anh ấy, khiến anh ấy rất phiền lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám lấy, dây dưa không rời
Nghĩa phụ
English
To cling onto someone persistently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纠缠。满山坡各种各样的热带植物拥塞着,攀缠着
缠绕。葛藤攀缠着老树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!