Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀摘
Pinyin: pān zhāi
Meanings: Leo lên để hái (hoa, quả...), To climb up to pick (flowers, fruits...)., ①爬到高处摘取下来。[例]攀摘枝头的野果。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 手, 樊, 啇, 扌
Chinese meaning: ①爬到高处摘取下来。[例]攀摘枝头的野果。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể, thường dùng với các đối tượng như hoa, quả...
Example: 他攀摘了树上的苹果。
Example pinyin: tā pān zhāi le shù shàng de píng guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã leo lên cây để hái táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo lên để hái (hoa, quả...)
Nghĩa phụ
English
To climb up to pick (flowers, fruits...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爬到高处摘取下来。攀摘枝头的野果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!