Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nâng lên, giơ lên, cử động (cách viết cổ của chữ “举”), To lift up, raise, or move (an archaic form of “举”)., ①同“举”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“举”。

Hán Việt reading: cử

Grammar: Động từ một âm tiết, dạng chữ Hán cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường được thay thế bằng chữ “举” trong cách viết giản thể.

Example: 他擧手回答问题。

Example pinyin: tā jǔ shǒu huí dá wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy giơ tay trả lời câu hỏi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng lên, giơ lên, cử động (cách viết cổ của chữ “举”)

cử

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lift up, raise, or move (an archaic form of “举”).

同“举”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...