Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8221 đến 8250 của 28899 tổng từ

害口
hài kǒu
Miệng lưỡi độc ác (ám chỉ lời nói gây tổ...
害命
hài mìng
Phá hoại tính mạng, giết người
害喜
hài xǐ
Ốm nghén (tình trạng buồn nôn thường gặp...
yàn
Tiệc, bữa tiệc (danh từ) hoặc đãi tiệc (...
宴会
yàn huì
Bữa tiệc, thường là bữa tiệc lớn hoặc ch...
宴安鸩毒
yàn ān zhèn dú
Chỉ sự an nhàn, hưởng thụ quá mức dẫn đế...
宴尔
yàn ěr
Vui vẻ, hạnh phúc (dùng trong văn cảnh c...
宴尔新婚
yàn ěr xīn hūn
Chỉ đôi vợ chồng mới cưới đang tận hưởng...
宴饮
yàn yǐn
Tụ tập ăn uống, dự tiệc rượu.
宵旰
xiāo gàn
Chỉ sự chăm chỉ làm việc ngày đêm không ...
宵旰图治
xiāo gàn tú zhì
Làm việc chăm chỉ ngày đêm để trị vì đất...
宵旰忧劳
xiāo gàn yōu láo
Lo lắng và làm việc vất vả suốt ngày đêm...
宵旰忧勤
xiāo gàn yōu qín
Lo nghĩ và cần mẫn làm việc cả ngày lẫn ...
宵旰焦劳
xiāo gàn jiāo láo
Lo lắng căng thẳng và làm việc vất vả su...
宵衣旰食
xiāo yī gàn shí
Sớm mặc áo, tối ăn muộn (làm việc chăm c...
宵鱼垂化
xiāo yú chuí huà
Tấm gương đạo đức cảm hóa người khác (th...
家亡国破
jiā wáng guó pò
Gia đình tan vỡ, đất nước suy tàn.
家园
jiā yuán
Quê nhà, tổ ấm, môi trường sống.
家常
jiā cháng
Bình thường, hàng ngày / Món ăn gia đình
家弦户诵
jiā xián hù sòng
Mỗi nhà đều có tiếng đàn và đọc sách — á...
家徒四壁
jiā tú sì bì
Nhà trống trơn, nghèo khó đến nỗi không ...
家徒壁立
jiā tú bì lì
Nghèo khó đến mức trong nhà chỉ có bốn b...
家散人亡
jiā sàn rén wáng
Gia đình tan vỡ, người thân mất đi, ám c...
家无二主
jiā wú èr zhǔ
Trong một gia đình không thể có hai ngườ...
家无儋石
jiā wú dàn shí
Trong nhà chẳng có đủ lương thực để nấu ...
家无常礼
jiā wú cháng lǐ
Trong gia đình không cần tuân theo phép ...
家无担石
jiā wú dàn shí
Trong nhà không có lấy một gánh gạo, ám ...
家无斗储
jiā wú dǒu chǔ
Trong nhà không có đủ gạo dự trữ, ám chỉ...
家殷人足
jiā yīn rén zú
Gia đình giàu có, người dân dư dả — ám c...
家法
jiā fǎ
Luật lệ gia đình, quy tắc gia phong

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...