Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宰割
Pinyin: zǎi gē
Meanings: Giết mổ, cắt xẻ (thường nói về động vật); ám chỉ bị áp bức hoặc khai thác, Slaughter, carve up (often about animals); metaphorically means being oppressed or exploited, ①杀牲切肉,比喻分割、支配。[例]任人宰割。[例]宰割天下。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 辛, 刂, 害
Chinese meaning: ①杀牲切肉,比喻分割、支配。[例]任人宰割。[例]宰割天下。——汉·贾谊《过秦论》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa thực tế hoặc nghĩa bóng.
Example: 农民不会随意宰割牲畜。
Example pinyin: nóng mín bú huì suí yì zǎi gē shēng chù 。
Tiếng Việt: Nông dân sẽ không tùy tiện giết mổ gia súc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết mổ, cắt xẻ (thường nói về động vật); ám chỉ bị áp bức hoặc khai thác
Nghĩa phụ
English
Slaughter, carve up (often about animals); metaphorically means being oppressed or exploited
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀牲切肉,比喻分割、支配。任人宰割。宰割天下。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!