Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宰鸡教猴
Pinyin: zǎi jī jiào hóu
Meanings: Giết gà dọa khỉ (ý nói trừng phạt người này để răn đe người khác), Kill the chicken to scare the monkey (punish one person to warn others), 用杀鸡来警戒猴子。比喻严惩一个以警告其余。[出处]高云览《小城春秋》第三章“吴七总想抓个奸细来‘宰鸡教猴’一下,吴坚和家剑平反对;怕闹得内部更混乱,又怕有后患。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 宀, 辛, 又, 鸟, 孝, 攵, 侯, 犭
Chinese meaning: 用杀鸡来警戒猴子。比喻严惩一个以警告其余。[出处]高云览《小城春秋》第三章“吴七总想抓个奸细来‘宰鸡教猴’一下,吴坚和家剑平反对;怕闹得内部更混乱,又怕有后患。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng khi muốn nói về việc răn đe ai đó.
Example: 老师惩罚那个学生是为了宰鸡教猴。
Example pinyin: lǎo shī chéng fá nà ge xué shēng shì wèi le zǎi jī jiào hóu 。
Tiếng Việt: Giáo viên phạt học sinh đó để làm gương cho những người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết gà dọa khỉ (ý nói trừng phạt người này để răn đe người khác)
Nghĩa phụ
English
Kill the chicken to scare the monkey (punish one person to warn others)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用杀鸡来警戒猴子。比喻严惩一个以警告其余。[出处]高云览《小城春秋》第三章“吴七总想抓个奸细来‘宰鸡教猴’一下,吴坚和家剑平反对;怕闹得内部更混乱,又怕有后患。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế