Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 害兽

Pinyin: hài shòu

Meanings: Loài thú gây hại (như chuột, sâu bọ phá hoại mùa màng), Harmful animals (such as rodents or insects that damage crops), ①对人类有害的各种兽类,如獾、狼、野猎等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 一

Chinese meaning: ①对人类有害的各种兽类,如獾、狼、野猎等。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc tự nhiên.

Example: 农民要想办法消灭害兽。

Example pinyin: nóng mín yào xiǎng bàn fǎ xiāo miè hài shòu 。

Tiếng Việt: Nông dân phải tìm cách tiêu diệt loài thú gây hại.

害兽
hài shòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài thú gây hại (như chuột, sâu bọ phá hoại mùa màng)

Harmful animals (such as rodents or insects that damage crops)

对人类有害的各种兽类,如獾、狼、野猎等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...