Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16621 đến 16650 của 28899 tổng từ

清贫如洗
qīng pín rú xǐ
Nghèo đến mức không còn gì cả, trong sạc...
清贵
qīng guì
Thanh cao và quý phái.
清赏
qīng shǎng
Sự thưởng thức thanh nhã, thú vui tao nh...
清越
qīng yuè
Trong trẻo và vượt trội.
清趣
qīng qù
Sở thích thanh nhã, thuần khiết.
清身洁己
qīng shēn jié jǐ
Giữ mình trong sạch và liêm chính.
清辞丽句
qīng cí lì jù
Lời văn sáng sủa và câu từ đẹp đẽ.
清辞丽曲
qīng cí lì qǔ
Ca từ trong sáng và giai điệu đẹp.
清运
qīng yùn
Vận chuyển rác thải, dọn dẹp sạch sẽ.
清退
qīng tuì
Rõ ràng và dứt khoát loại bỏ hoặc sa thả...
清逸
qīng yì
Thanh thoát, nhẹ nhàng và tao nhã.
清道
qīng dào
Dọn đường, làm sạch đường đi.
清都紫府
qīng dōu zǐ fǔ
Chỉ nơi cư ngụ của thần tiên, thiên đàng...
清都紫微
qīng dōu zǐ wēi
Chỉ nơi ở của các vị thần tiên trên trời...
清都绛阙
qīng dōu jiàng què
Chỉ cung điện của thần tiên hoặc hoàng g...
清野
qīng yě
Dọn sạch đồng ruộng, chiến lược quân sự ...
清锅冷灶
qīng guō lěng zào
Không có gì để nấu ăn, chỉ sự nghèo khổ.
清门
qīng mén
Cửa nhà sạch sẽ, thanh tịnh.
清闲自在
qīng xián zì zài
Thảnh thơi tự tại, cuộc sống nhàn hạ.
清队
qīng duì
Thanh lọc đội ngũ, làm sạch tổ chức.
清雅
qīng yǎ
Tao nhã, thanh lịch.
清雅绝尘
qīng yǎ jué chén
Vô cùng tao nhã, thoát tục.
清静无为
qīng jìng wú wéi
Sống yên lặng, không bon chen, hành động...
清音幽韵
qīng yīn yōu yùn
Âm thanh trong trẻo, du dương và phong p...
清风两袖
qīng fēng liǎng xiù
Hai tay trống trơn, ý nói thanh liêm, kh...
清风亮节
qīng fēng liàng jié
Phẩm chất cao quý, trong sáng và chính t...
清风劲节
qīng fēng jìn jié
Tiết tháo vững vàng, trong sạch và kiên ...
清风峻节
qīng fēng jùn jié
Phẩm chất cao quý và nghiêm khắc.
清风明月
qīng fēng míng yuè
Gió mát trăng trong, chỉ khung cảnh thiê...
清风朗月
qīng fēng lǎng yuè
Gió mát và trăng sáng, biểu trưng cho sự...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...