Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清贫

Pinyin: qīng pín

Meanings: Sống nghèo khó nhưng thanh cao, trong sạch., To live in poverty but with purity and integrity., ①生活清寒贫苦。[例]家道清贫。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 青, 分, 贝

Chinese meaning: ①生活清寒贫苦。[例]家道清贫。

Grammar: Thường dùng để miêu tả một cách sống hoặc trạng thái của con người.

Example: 他虽然清贫,但精神很富有。

Example pinyin: tā suī rán qīng pín , dàn jīng shén hěn fù yǒu 。

Tiếng Việt: Mặc dù nghèo khó, nhưng tinh thần ông ấy rất phong phú.

清贫
qīng pín
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống nghèo khó nhưng thanh cao, trong sạch.

To live in poverty but with purity and integrity.

生活清寒贫苦。家道清贫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...