Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清野

Pinyin: qīng yě

Meanings: Dọn sạch đồng ruộng, chiến lược quân sự nhằm tiêu diệt nguồn tiếp tế của đối phương., To clear the fields; military strategy to destroy the enemy's supplies., ①清寂的原野。*②清除战区附近的房屋、树木,转移附近的人口物资等,使入侵的敌人掠夺不到东西。[例]坚壁清野。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 青, 予, 里

Chinese meaning: ①清寂的原野。*②清除战区附近的房屋、树木,转移附近的人口物资等,使入侵的敌人掠夺不到东西。[例]坚壁清野。

Grammar: Xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh.

Example: 古代军队常用清野策略对付敌人。

Example pinyin: gǔ dài jūn duì cháng yòng qīng yě cè lüè duì fù dí rén 。

Tiếng Việt: Quân đội thời cổ đại thường dùng chiến lược dọn sạch đồng ruộng để đối phó với kẻ địch.

清野
qīng yě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn sạch đồng ruộng, chiến lược quân sự nhằm tiêu diệt nguồn tiếp tế của đối phương.

To clear the fields; military strategy to destroy the enemy's supplies.

清寂的原野

清除战区附近的房屋、树木,转移附近的人口物资等,使入侵的敌人掠夺不到东西。坚壁清野

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清野 (qīng yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung